Có 2 kết quả:

副总统 fù zǒng tǒng ㄈㄨˋ ㄗㄨㄥˇ ㄊㄨㄥˇ副總統 fù zǒng tǒng ㄈㄨˋ ㄗㄨㄥˇ ㄊㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

vice-president

Từ điển Trung-Anh

vice-president